Có 2 kết quả:
裡應外合 lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ • 里应外合 lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coordinate outside and inside offensives (idiom)
(2) (fig.) to act together
(2) (fig.) to act together
Bình luận 0
lǐ yìng wài hé ㄌㄧˇ ㄧㄥˋ ㄨㄞˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coordinate outside and inside offensives (idiom)
(2) (fig.) to act together
(2) (fig.) to act together
Bình luận 0